| Vòng đấu bảng | |||||||
| Ngày tháng | Giờ | Sân | Bảng | Đội | Kết quả | Ghi chú | Mã |
| Chủ Nhật | 8h30 | 1 | G | THPT Tân Lập – THPT Phan Đình Phùng | 1 | ||
| 2 | B | THPT Trần Phú – THPT Amsterdam | 2 | ||||
| 3 | C | THPT Nguyễn Thị Minh Khai - THPT Wellspring | 3 | ||||
| 4 | N | THPT Hoàng Diệu - THPT Lê Văn Thiêm | 4 | ||||
| 5 | K | THPT Olympia – THPT Thượng Cát | 5 | ||||
| 9h30 | 1 | L | THPT Yên Hòa – THPT Việt Ba | 6 | |||
| 2 | I | THPT Phùng Khắc Khoan – THPT Quang Trung | 7 | ||||
| 3 | C | THPT Cầu Giấy – THPT Mai Hắc Đế | 8 | ||||
| 4 | D | THPT Phan Huy Chú – THPT Trần Hưng Đạo | 9 | ||||
| 5 | E | THPT Marie Curie – THPT Nguyễn Gia Thiều | 10 | ||||
| 14h | 1 | G | THPT Lômônôxôp – THPT Nguyễn Trãi | 11 | |||
| 2 | H | THPT Phạm Hồng Thái – THPT Đống Đa | 12 | ||||
| 3 | I | THPT Đoàn Kết – THPT Chuyên ngữ | 13 | ||||
| 4 | K | THPT Đinh Tiên Hoàng – THPT Lương Thế Vinh | 14 | ||||
| 5 | A | THPT Lý Thái Tổ - THPT Thực nghiệm | 15 | ||||
| 15h | 1 | A | THPT Nguyễn Tất Thành – THPT H.N Academy | 16 | |||
| 2 | H | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – THPT Hà Nội | 17 | ||||
| 3 | B | THPT Kim Liên – THPT Lê Quý Đôn | 18 | ||||
| 4 | E | THPT Hoàng Cầu – THPT Xuân Đỉnh | 19 | ||||
| 5 | L | THPT Chu Văn An – THPT Phan Bội Châu | 20 | ||||
| Thứ 4 9-10 | 14h | 1 | A | THPT H.N Academy – THPT Lý Thái Tổ | 21 | ||
| 2 | B | THPT Amsterdam – THPT Kim Liên | 22 | ||||
| 3 | A | THPT Thực nghiệm – THPT Nguyễn Tất Thành | 23 | ||||
| 4 | D | THPT Hà Thành – THPT Phan Huy Chú | 24 | ||||
| 5 | E | THPT Xuân Đỉnh – THPT Marie Curie | 25 | ||||
| 15h | 1 | C | THPT Wellspring - THPT Cầu Giấy | 26 | |||
| 2 | B | THPT Lê Quý Đôn – THPT Trần Phú | 27 | ||||
| 3 | C | THPT Mai Hắc Đế - THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 28 | ||||
| 4 | D | THPT Trần Hưng Đạo – THPT Hermann | 29 | ||||
| 5 | E | THPT Nguyễn Gia Thiều – THPT Hoàng Cầu | 30 | ||||
| Chủ Nhật 13-10 | 8h | 1 | G | THPT Phan Đình Phùng – THPT Lômônôxốp | 31 | ||
| 2 | H | THPT Đống Đa – THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 32 | ||||
| 3 | H | THPT Hà Nội – THPT Phạm Hồng Thái | 33 | ||||
| 4 | K | THPT Lương Thế Vinh - THPT Olympia | 34 | ||||
| 5 | L | THPT Phan Bội Châu – THPT Yên Hòa | 35 | ||||
| 9h | 1 | G | THPT Nguyễn Trãi – THPT Tân Lập | 36 | |||
| 2 | I | THPT Chuyên ngữ - THPT Phùng Khắc Khoan | 37 | ||||
| 3 | I | THPT Quang Trung – THPT Đoàn Kết | 38 | ||||
| 4 | K | THPT Thượng Cát – THPT Đinh Tiên Hoàng | 39 | ||||
| 5 | L | THPT Việt Ba – THPT Chu Văn An | 40 | ||||
| 14h | 1 | A | THPT Nguyễn Tất Thành – THPT Lý Thái Tổ | 41 | |||
| 2 | A | THPT H.N Academy – THPT Thực nghiệm | 42 | ||||
| 3 | M | THPT Trần Nhân Tông - THPT Tây Hồ | 43 | ||||
| 4 | M | THPT Trần Quốc Tuấn – THPT Việt Đức | 44 | ||||
| 5 | E | THPT Hoàng Cầu – THPT Marie Curie | 45 | ||||
| 15h | 1 | D | THPT Hermann – THPT Phan Huy Chú | 46 | |||
| 2 | D | THPT Hà Thành – THPT Trần Hưng Đạo | 47 | ||||
| 3 | C | THPT Wellspring - THPT Mai Hắc Đế | 48 | ||||
| 4 | C | THPT Nguyễn Thị Minh Khai - THPT Cầu Giấy | 49 | ||||
| 5 | N | THPT Trí Đức - Thua trận Mã 4 | 50 | ||||
| Thứ 4 16-10 | 14h | 1 | L | THPT Yên Hòa – THPT Chu Văn An | 51 | ||
| 2 | M | THPT Việt Đức – THPT Trần Nhân Tông | 52 | ||||
| 3 | M | THPT Tây Hồ - THPT Trần Quốc Tuấn | 53 | ||||
| 4 | N | THPT Trí Đức – Thắng trận Mã 4 | 54 | ||||
| 5 | D | THPT Hermann – THPT Hà Thành | 55 | ||||
| 15h | 1 | G | THPT Lômônôxốp - THPT Tân Lập | 56 | |||
| 2 | G | THPT Nguyễn Trãi - THPT Phan Đình Phùng | 57 | ||||
| 3 | I | THPT Đoàn Kết - THPT Phùng Khắc Khoan | 58 | ||||
| 4 | I | THPT Chuyên ngữ - THPT Quang Trung | 59 | ||||
| Chủ Nhật 20-10 | 8h | 1 | B | THPT Trần Phú – THPT Kim Liên | 60 | ||
| 2 | B | THPT Amsterdam – THPT Lê Quý Đôn | 61 | ||||
| 3 | M | THPT Trần Quốc Tuấn – THPT Trần Nhân Tông | 62 | ||||
| 4 | M | THPT Việt Đức – THPT Tây Hồ | 63 | ||||
| 5 | H | THPT Phạm Hồng Thái – THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 64 | ||||
| 9h | 1 | E | THPT Xuân Đỉnh - THPT Nguyễn Gia Thiều | 65 | |||
| 2 | H | THPT Đống Đa – THPT Hà Nội | 66 | ||||
| 3 | K | THPT Đinh Tiên Hoàng - THPT Olympia | 67 | ||||
| 4 | K | THPT Lương Thế Vinh – THPT Thượng Cát | 68 | ||||
| 5 | L | THPT Việt Ba – THPT Phan Bội Châu | 69 | ||||