EU tiên phong thực hiện mục tiêu khí hậu
Năm 2024 đánh dấu một bước tiến quan trọng đối với EU khi lượng phát thải khí nhà kính ròng tiếp tục giảm thêm 2,5%. Tính chung từ năm 1990 đến nay, EU đã cắt giảm hơn 37% khí thải, một con số ấn tượng đặt liên minh này vào vị trí dẫn đầu thế giới về thực thi các cam kết khí hậu. Đây là cơ sở vững chắc giúp EU tiến gần hơn tới mục tiêu cắt giảm 55% phát thải vào năm 2030. Đằng sau thành tựu này là quá trình chuyển đổi sâu rộng của hệ thống năng lượng châu Âu. Năng lượng tái tạo, đặc biệt là gió và mặt trời, liên tục tăng trưởng, nhiều thời điểm vượt cả điện hóa thạch trong cơ cấu nguồn cung. Bên cạnh đó, các lĩnh vực nông nghiệp và LULUCF (sử dụng đất, thay đổi sử dụng đất và lâm nghiệp) cũng đóng góp tích cực, cho thấy nỗ lực toàn diện trên mọi mặt trận.
Hệ thống Giao dịch Khí thải (ETS) tiếp tục là công cụ mang tính biểu tượng trong chính sách khí hậu của EU, giúp giảm một nửa lượng phát thải từ sản xuất điện, nhiệt và công nghiệp so với năm 2005. Cùng với đó, Quy chế Chia sẻ nỗ lực (ESR) hỗ trợ giảm khoảng 20% phát thải trong các lĩnh vực như giao thông vận tải, xây dựng và nông nghiệp. Hai trụ cột chính sách này đã chứng minh hiệu quả trong việc gắn mục tiêu khí hậu với yêu cầu kinh tế, một bài toán mà nhiều nước phát triển khác còn gặp khó khăn. Để đạt các mục tiêu tham vọng hơn trong giai đoạn tới, EU hiểu rằng cần một cú hích lớn về tài chính. Khối này dự kiến tăng gấp đôi vốn đầu tư vào hệ thống năng lượng, đạt khoảng 565 tỷ euro mỗi năm trong giai đoạn 2021-2030. Trong khung ngân sách dài hạn 2021-2027, EU đã dành tới 662 tỷ euro cho ứng phó biến đổi khí hậu, mức phân bổ chưa từng có trong lịch sử liên minh.
Tăng cường khả năng chống chịu khí hậu cũng là nhiệm vụ cấp thiết của châu Âu trong bối cảnh thiên tai cực đoan, hạn hán và lũ lụt gia tăng. EU đang xây dựng khuôn khổ tổng thể về đánh giá và quản lý rủi ro khí hậu, yêu cầu mọi dự án đầu tư, từ hạ tầng đến công nghiệp, phải kiểm tra khả năng thích ứng ngay từ giai đoạn thiết kế. Đây là bước đi thể hiện tư duy chiến lược: chống biến đổi khí hậu không chỉ là giảm phát thải, mà còn là bảo vệ nền kinh tế trước các cú sốc ngày càng dày đặc. Một bước ngoặt lớn là việc EU đạt được thỏa thuận khí hậu mang tính ràng buộc pháp lý nhằm cắt giảm 90% phát thải khí nhà kính vào năm 2040. Theo đó, 85% lượng phát thải sẽ được các nước thành viên tự cắt giảm; phần còn lại được bù đắp thông qua tín chỉ carbon quốc tế từ năm 2036. Đây là mục tiêu cao hơn phần lớn các nền kinh tế lớn trên thế giới, dù vẫn thấp hơn mức khuyến nghị của hội đồng khoa học khí hậu EU.
EU cũng linh hoạt khi đồng ý lùi việc áp dụng giá carbon đối với nhiên liệu sang năm 2028, một bước nhượng bộ cần thiết để đạt được đồng thuận chính trị. Theo đại diện Ủy viên Khí hậu Wopke Hoekstra, thỏa thuận 2040 chứng minh rằng “khí hậu, năng lực cạnh tranh và tính tự chủ có thể song hành”. Đây là thông điệp mà EU muốn gửi tới thế giới - chuyển đổi xanh không phải là gánh nặng, mà là cơ hội chiến lược để tái thiết mô hình kinh tế.
Động lực mới cho giảm phát thải toàn cầu
Cùng với EU, Trung Quốc đang bước vào giai đoạn then chốt của chiến lược “carbon kép” với hai mục tiêu: đạt đỉnh phát thải trước năm 2030 và trung hòa carbon vào năm 2060. Điều đáng chú ý là nước này đang đặt mục tiêu giảm tuyệt đối 7-10% lượng phát thải vào năm 2035, lần đầu tiên Trung Quốc đặt mục tiêu giảm tổng lượng thay vì chỉ giảm cường độ carbon. Đây là bước ngoặt chiến lược, thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ và khả năng điều phối công nghiệp ở quy mô quốc gia mà ít nước đang phát triển có thể đạt được. Trong 18 tháng tính đến giữa năm 2025, phát thải CO2 của Trung Quốc đã ổn định hoặc giảm, một tín hiệu quan trọng cho thấy đỉnh phát thải có thể đã đến sớm hơn dự kiến. Thành công này đến từ sự bùng nổ của các năng lượng sạch: Điện mặt trời tăng 46% trong quý III-2025; Điện gió tăng 11%; Xe điện giúp giảm 5% lượng tiêu thụ dầu; Sản xuất xi măng giảm 7%, thép giảm 1%. Dù các mức giảm này không quá lớn về số học, chúng có ý nghĩa chiến lược sâu sắc khi nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đang chứng minh khả năng tách tăng trưởng kinh tế khỏi tăng phát thải, điều mà nhiều quốc gia phát triển còn chưa làm được.
Không chỉ triển khai mạnh mẽ trong nước, Trung Quốc còn định hình chuỗi giá trị công nghệ xanh toàn cầu. Từ pin mặt trời, tuabin gió đến pin lưu trữ và xe điện, Trung Quốc chiếm thị phần áp đảo, giúp hạ giá thành công nghệ và thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng trên khắp thế giới. Một tấm pin mặt trời ngày nay rẻ hơn nhiều so với một thập kỷ trước nhờ sản xuất quy mô lớn của Trung Quốc, điều mà các chuyên gia đánh giá là đóng góp quan trọng nhất vào giảm phát thải toàn cầu trong thập niên qua. Trung Quốc cũng sử dụng chuyển đổi xanh như đòn bẩy ngoại giao thông qua Vành đai và Con đường Xanh, cung cấp vốn, công nghệ và hạ tầng năng lượng sạch cho các nước đang phát triển. Điều này tạo ra một chuyển dịch quyền lực rõ rệt trong “chính trị khí hậu”, phương Tây không còn giữ ưu thế tuyệt đối, trong khi Trung Quốc trở thành đối tác hấp dẫn cho những quốc gia muốn chuyển đổi sang mô hình phát triển carbon thấp.
Bên cạnh đó, Trung Quốc ngày càng tích hợp sâu công nghệ lưu trữ năng lượng vào lưới điện và sản xuất công nghiệp, giải quyết vấn đề gián đoạn nguồn cung tái tạo, một trong những thách thức lớn nhất của hệ thống năng lượng xanh. Việc thúc đẩy tiêu thụ năng lượng xanh, từ mua điện tái tạo đến đầu tư thiết bị lưu trữ, đang tạo nền tảng mới cho tăng trưởng bền vững. Tầm nhìn khí hậu của Trung Quốc được thể hiện rõ trong các mục tiêu mới công bố: năng lượng mặt trời, gió và thủy điện sẽ chiếm hơn 30% hệ thống điện quốc gia trong 10 năm tới, và xe năng lượng mới trở thành sản phẩm chủ lực trên thị trường. Đây là bước đi vừa mang ý nghĩa môi trường, vừa mang tính chiến lược khi Trung Quốc đặt cược tương lai kinh tế vào công nghiệp xanh.
Điều đáng chú ý là EU và Trung Quốc, dù có những khác biệt sâu sắc về mô hình kinh tế, lợi ích địa chính trị và con đường phát triển, nhưng đều đang hướng tới mục tiêu chung là xây dựng nền kinh tế carbon thấp, bền vững và có khả năng thích ứng trước các rủi ro khí hậu ngày càng tăng. EU dẫn dắt về quy chuẩn, cơ chế pháp lý và tiêu chuẩn môi trường, còn Trung Quốc dẫn dắt về công nghệ, quy mô sản xuất và triển khai thực tế. Hai động lực này bổ sung cho nhau, tạo nên sức mạnh thúc đẩy chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Trong khi Mỹ chậm lại và thậm chí rút khỏi một số cam kết khí hậu quốc tế, EU và Trung Quốc nổi lên như những trụ cột ổn định, duy trì đà tiến của Thỏa thuận Paris về cắt giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính. Sự kết hợp giữa sức mạnh thị trường châu Âu và năng lực công nghiệp Trung Quốc có thể quyết định tốc độ và thành công của nỗ lực chống biến đổi khí hậu trong những thập kỷ tới.
Châu Âu và Trung Quốc với công nghệ và quy mô triển khai đang tạo ra một “trục xanh” định hình tương lai khí hậu toàn cầu. Thế giới đang chứng kiến một cuộc chuyển dịch mang tính hệ thống, quốc gia nào kiểm soát được công nghệ xanh, quốc gia đó sẽ nắm giữ chìa khóa tăng trưởng bền vững, và Trung Quốc cùng EU đang ở tuyến đầu của “đường đua xanh” này.