TT |
Họ tên |
Lớp |
Tên trường |
Địa chỉ |
|
Bậc học |
trường |
||||
1 |
Lê Minh Trang |
6D |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
2 |
Hoàng Trang Nhung |
6D |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
3 |
Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh |
8C |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
4 |
Vũ Mạnh Đại |
6G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
5 |
Đặng Duy Anh |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
6 |
Phạm Minh Tú |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
7 |
Nguyễn Phương Mai |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
8 |
Đặng Hồng Ánh |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
9 |
Ngô Thu Hà |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
10 |
Nguyễn Thị Hương Trang |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
11 |
Phạm Nguyễn Hoàng Yến |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
12 |
Ngô Thùy Dung |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
13 |
Đàm Thanh Long |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
14 |
Nguyễn Minh Anh |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
15 |
Vũ Bích Phượng |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
|
16 |
Nguyễn Tài Khoa |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
17 |
Đặng Huy Hoàng |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
18 |
Nguyễn Khánh Hoa |
9G |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
19 |
Phạm Thùy Linh |
6B |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
20 |
Dương Thị Minh Huyền |
6B |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
21 |
Đỗ Phương Anh |
7E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
22 |
Nguyễn Lan Ngọc |
9E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
23 |
Hoàng Gia Bách |
8C |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
24 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
8C |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
25 |
Nguyễn Thảo Ngọc |
8C |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
26 |
Trần Thị Hồng Phúc |
7E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
27 |
Mai Thị Bích Ngọc |
9B |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
28 |
Hoàng Thị Thái Bảo |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
|
29 |
Lê Thị Thu Hà |
8C |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
30 |
Phan Ngọc Quỳnh |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
|
31 |
Ngô Thu Trang |
8B |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
32 |
Bùi Hạ Trang |
7E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
33 |
Trần Nguyễn Thanh Hằng |
8D |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
34 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
8E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
35 |
Vũ Linh Nhi |
6H |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
36 |
Đặng Quỳnh Anh |
6H |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
37 |
Ngô Tuấn Quang |
6H |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
38 |
Phạm Công Minh |
7A |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
39 |
Đặng Hương Giang |
7A |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
40 |
Vũ Hoàng Sơn |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
|
41 |
Nguyễn Hoàng Tú |
7E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
42 |
Nguyễn Đào Phương Anh |
6H |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
43 |
Nguyễn Minh Châu |
9E |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
44 |
Mai Khánh Vy |
8C |
THCS |
Ái Mộ |
Long Biên |
45 |
Nguyễn Kim Oanh |
6A2 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
46 |
Nguyễn Vũ Hồng Anh |
6A2 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
47 |
Hoàng Thùy Trang |
7A1 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
48 |
Nguyễn Phương Linh A |
7A1 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
49 |
Nguyễn Phương Trà |
8A1 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
50 |
Trần Hồng Ngọc |
9A1 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
51 |
Nguyễn Minh Trang |
9A1 |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
52 |
Đào Quang Phúc |
THCS |
An Dương |
Tây Hồ |
|
53 |
Đào Nguyên Hạnh |
7A |
THCS |
Bát Tràng |
Gia Lâm |
54 |
Lê Huyền Trang |
7C |
THCS |
Bát Tràng |
Gia Lâm |
55 |
Mai Thảo Vy |
7B |
THCS |
Bát Tràng |
Gia Lâm |
56 |
Nguyễn Thu Trà |
8B |
THCS |
Bát Tràng |
Gia Lâm |
57 |
Ngọc Linh |
THCS |
Bế Văn Đàn |
Đống Đa |
|
58 |
Hoàng Ngân Hà |
6A3 |
THCS |
Cát Linh |
Đống Đa |
59 |
Nguyễn Thu Huyền |
8A1 |
THCS |
Cát Linh |
Đống Đa |
60 |
Bùi Hải Châu |
9A2 |
THCS |
Cát Linh |
Đống Đa |
61 |
Lê Hoàng Thanh Phương |
9A2 |
THCS |
Cát Linh |
Đống Đa |
62 |
Cồ Bá Hải |
7A2 |
THCS |
Cát Linh |
Đống Đa |
63 |
Hoàng Ngân Hà |
6A3 |
THCS |
Cát Linh |
Đống Đa |
64 |
Đào Ngọc Linh |
4C |
Tiểu học |
Cát Quế |
Hoài Đức |
65 |
Đỗ Thị Phương Anh |
9A |
THCS |
Cát Quế B |
Hoài Đức |
66 |
Nguyễn Lê Minh Châu |
4 |
Tiểu học |
Chu Văn An |
Tây Hồ |
67 |
Phạm Trà My |
4C |
Tiểu học |
Chu Văn An |
Tây Hồ |
68 |
Lý Thị Lan Anh |
8A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
69 |
Lý Văn Bắc |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
70 |
Lý Văn Lâm |
9A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
71 |
Nguyễn Minh Hạnh |
8B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
72 |
Nguyễn Quang Huy |
8A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
73 |
Nguyễn Thị Huyền |
7B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
74 |
Nguyễn Thị Nhung |
8A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
75 |
Nguyễn Thị Thu |
8B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
76 |
Nguyễn Thu Huyền |
7B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
77 |
Vũ Kiều Ly |
9A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
78 |
Vương Thị Dung |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
79 |
Nguyễn Thị Nhung |
8A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
80 |
Nguyễn Minh Hạnh |
8B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
81 |
Nguyễn Thị Thu |
8B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
82 |
Lý Thị Lan Anh |
8A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
83 |
Vương Thị Dung |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
84 |
Nguyễn Thu Huyền |
7B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
85 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
7B |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
86 |
Lý Văn Bắc |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
|
87 |
Vũ Kiều Ly |
9A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
88 |
Nguyễn Quang Huy |
8A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
89 |
Lý Văn Lâm |
9A |
THCS |
Di Trạch |
Hoài Đức |
90 |
Phạm Thanh Phương |
8E |
THCS |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
91 |
Trần Hải Anh |
THCS |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
|
92 |
Đào Quỳnh Chi |
8H |
THCS |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
93 |
Nguyễn Hà Anh |
7I |
THCS |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
94 |
Nguyễn Thu Hiền |
THCS |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
|
95 |
Bùi Đức Anh Khuê |
THCS |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
|
96 |
Nguyễn Thanh Hoa |
2B |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
97 |
Nguyễn Tuệ Minh |
3E |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
98 |
Nguyễn Văn Cường |
4C |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
99 |
Vũ Nhật Dương |
5E |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
100 |
Nguyễn Khánh Ly |
2Q |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
101 |
Vũ Bích Diệp |
5C |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
102 |
Nguyễn Khánh Linh |
4H |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
103 |
Kim Ngân |
4E |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
104 |
Hoàng Tú Quyên |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
105 |
Trương Yến Nhi |
4D |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
106 |
Hoàng Phương Nhi |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
107 |
Trần An Khanh |
5B |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
108 |
Lê Thùy Linh |
3A |
Tiểu học |
Dịch Vọng A |
Cầu Giấy |
109 |
Ngô Lam Như |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vong B |
Cầu Giấy |
110 |
Ngô Minh Tuấn |
3D |
Tiểu Học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
111 |
Lê Huệ Chi |
5A |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
112 |
Thùy Khanh |
5B |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
113 |
Hoàng Minh Khuê |
5E |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
114 |
Đỗ Phương Linh |
5E |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
115 |
Đào Gia Bình |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
116 |
Trường Khoa |
5A |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
117 |
Hoàng Lê Trung |
5A |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
118 |
Hà Đỗ Bảo Tùng |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
119 |
Lê Quang Hòa |
5C |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
120 |
Vũ Hà Linh |
5A |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
121 |
Lê Ngọc Phương Linh |
5B |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
122 |
Hoàng Nguyên Anh |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
123 |
Hoàng Lan |
4G |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
124 |
Tạ Yến Dung |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
125 |
Phạm Hồng Ngọc |
5E |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
126 |
Ngọc Kiên |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
127 |
Bùi Tạ Thái Hà |
5D |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
128 |
Trần Duy Anh |
5B |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
129 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
5B |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
130 |
Dương Ngọc Uyên Nhi |
4C |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
131 |
Chu Hoa Bảo Trâm |
4C |
Tiểu học |
Dịch Vọng B |
Cầu Giấy |
132 |
Đặng Phương Thảo |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
133 |
Đặng Thanh Huyền |
8A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
134 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
135 |
Đặng Trung Hiếu |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
136 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
8A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
137 |
Nguyễn Mai Linh |
6B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
138 |
Nguyễn Ngọc Mai |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
139 |
Nguyễn Phương Trang |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
140 |
Nguyễn Thanh Hà |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
141 |
Nguyễn Thị Trà Mi |
8A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
142 |
Nguyễn Thu Trang |
6B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
143 |
Nguyễn Thu Trang |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
144 |
Phạm Bích Ngân |
6B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
145 |
Phạm Ngọc Bích |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
146 |
Phạm Nguyễn Minh Ánh |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
147 |
Phạm Như Quỳnh |
8B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
148 |
Phạm Phương Thanh |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
|
149 |
Phạm Thị Ngọc Phượng |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
|
150 |
Phạm Thị Phương Lan |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
151 |
Phạm Thị Quỳnh Mai |
8B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
152 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
153 |
Phạm Thị Thủy |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
|
154 |
Nguyễn Thu Hà |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
155 |
Đặng Trung Hiếu |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
156 |
Nguyễn Phương Trang |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
157 |
Nguyễn Thu Hà |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
158 |
Đặng Thị Thanh Huyền |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
159 |
Nguyễn Thị Trà Mi |
8A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
160 |
Nguyễn Thanh Hà |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
161 |
Phạm Thị Ngọc Phượng |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
|
162 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
8A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
163 |
Nguyễn Ngọc Mai |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
164 |
Đặng Thanh Huyền |
8A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
165 |
Phạm Thị Thúy |
8 |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
166 |
Phạm Thị Phương Lan |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
167 |
Phạm Ngọc Bích |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
168 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
169 |
Đặng Phương Thảo |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
170 |
Phạm Nguyễn Minh Ánh |
8B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
171 |
Phạm Thị Quỳnh Anh |
8B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
172 |
Phạm Như Quỳnh |
8b |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
173 |
Phạm Bích Ngân |
6B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
174 |
Nguyễn Thu Trang |
6B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
175 |
Phạm Phương Thanh |
6 |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
176 |
Nguyễn Mai Linh |
6B |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
177 |
Nguyễn Thu Trang |
9A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
178 |
Phạm Ngọc Bích |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
179 |
Đặng Tấn Dũng |
7A |
THCS |
Duyên Hà |
Thanh Trì |
180 |
Đào Đức Hường |
5B |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
181 |
Nguyễn Hà Châu |
5A |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
182 |
Nguyễn Hoàng Anh |
5A |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
183 |
Nguyễn Thị Lâm Oanh |
5A |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
184 |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
4B |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
185 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
5A |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
186 |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
5B |
Tiểu học |
Dương Quang |
Gia Lâm |
187 |
Hoàng Diệu Linh |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
|
188 |
Lương Tuấn Dương |
6A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
189 |
Phạm Tiến Thành |
6A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
190 |
Dương Khánh Chi |
6A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
191 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
6A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
192 |
Lê Bá Đức |
8B |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
193 |
Phạm Thu Trang |
6A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
194 |
Vũ Thị Quỳnh Anh |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
|
195 |
Phùng Thị Mỹ Linh |
8A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
196 |
Nguyễn Lan Anh |
9C |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
197 |
Nguyễn Hương Giang |
37455 |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
198 |
Phạm Lan Anh |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
|
199 |
Nguyễn Bảo Trân |
9A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
200 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
9A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
201 |
Nguyễn Khánh Linh |
37603 |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
202 |
Đinh Thảo Ly |
37520 |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
203 |
Nguyễn Hương Giang |
37286 |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
204 |
Nguyễn Anh Thư |
8A |
THCS |
Dương Xá |
Gia Lâm |
205 |
Cam Thị Vân Anh |
6E |
THCS |
Đa Tốn |
Gia Lâm |
206 |
Đỗ Như Quỳnh |
THCS |
Đại Hưng |
Mỹ Đức |
|
207 |
Nguyễn Thị Hiền |
9A |
THCS |
Đại Hưng |
Mỹ Đức |
208 |
Nguyễn Thị Linh |
9A |
THCS |
Đại Hưng |
Mỹ Đức |
209 |
Bùi Quang Hoàng Hải |
8B |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
210 |
Đào Nhật Hồng Minh |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
|
211 |
Đỗ Minh Phương |
8C |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
212 |
Đỗ Thanh Thủy |
9A |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
213 |
Nguyễn Thu Hằng |
6C |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
214 |
Nguyễn Trang Linh |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
|
215 |
Phạm Thanh Thủy |
9A |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
216 |
Trần Hạnh Hiền |
8C |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
217 |
Trần Thị Thu Trang |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
|
218 |
Vũ Nguyên Hương |
9A |
THCS |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
219 |
Bùi Ánh Nguyệt |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
|
220 |
Đỗ Bích Thủy |
5A |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
221 |
Nguyễn Diệu Linh |
4D |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
222 |
Nguyễn Hạnh Vy |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
|
223 |
Nguyễn Minh Thu |
5A |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
224 |
Nguyễn Minh Thủy |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
|
225 |
Nguyễn Ngọc Đoan Trang |
5A |
Tiểu học |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
226 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
8A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
227 |
Đào Hải Yến |
6A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
228 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
8A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
229 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
8A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
230 |
Nguyễn bá Tùng |
8A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
231 |
Đặng Thị Nga |
7A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
232 |
Nguyễn Thu Huyền |
7A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
233 |
Nguyễn Phú Đông |
6B |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
234 |
Đoàn Long Vũ |
7A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
235 |
Cao Thanh Tùng |
7A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
236 |
Phan Hoàng Lan |
8B |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
237 |
Ngô Diệu Linh |
6A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
238 |
Nguyễn Khánh Linh |
7A |
THCS |
Đặng Xá |
Gia Lâm |
239 |
Nguyễn Thanh Mai |
7A |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
240 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
9A |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
241 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
7C |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
242 |
Nguyễn Thị Xuân |
7A |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
243 |
Nguyễn Thu Phương |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
|
244 |
Thu Phương |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
|
245 |
Trần Thế Anh |
7D |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
246 |
Văn Quyết |
8D |
THCS |
Định Công |
Hoàng Mai |
247 |
Nguyễn Thị Thảo Linh |
9B |
THCS |
Đình Xuyên |
Gia Lâm |
248 |
Nguyễn Huyền Anh |
THCS |
Đình Xuyên |
Gia Lâm |
|
249 |
Đỗ Tiến Lợi |
6A |
THCS |
Đoàn Kết |
Hai Bà Trưng |
250 |
Nguyễn Bích Ngọc |
9A |
THCS |
Đông Dư |
Gia Lâm |
251 |
Nguyễn Kim Anh |
7B |
THCS |
Đông Dư |
Gia Lâm |
252 |
Đặng Thu Thủy |
7A |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
253 |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
9B |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
254 |
Nguyễn Thị Xuân |
6B |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
255 |
Phạm Mỹ Duyên |
7A |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
256 |
Phạm Thảo My |
7A |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
257 |
Phạm Thị Ngọc |
7A |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
258 |
Phạm Trà Giang |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
|
259 |
Phạm Vân Anh |
9A |
THCS |
Đông Mỹ |
Thanh Trì |
260 |
Lê Diệu Linh |
3A |
Tiểu học |
Đồng Tháp |
Đan Phượng |
261 |
Lưu Ngọc Mai |
5A |
Tiểu học |
Đồng Tháp |
Đan Phượng |
262 |
Nguyễn Hải Anh |
4A |
Tiểu học |
Đồng Tháp |
Đan Phượng |
263 |
Đặng Thu Thủy |
Tiểu học |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
|
264 |
Ngô Nguyệt Minh |
5D |
Tiểu học |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
265 |
Ngô Quyết Minh |
5D |
Tiểu học |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
266 |
Đặng Lan Anh |
8E |
THCS |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
267 |
Nguyễn Phương Linh |
8E |
THCS |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
268 |
Bùi Vũ Quỳnh Trang |
8E |
THCS |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
269 |
Bùi Minh Quân |
7E |
THCS |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
270 |
Bùi Nhật Linh |
8E |
THCS |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
271 |
Lê Tuân Hưng |
8A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
272 |
Phan Đức Mạnh |
8A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
273 |
Nguyễn Minh Đức |
8A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
274 |
Nguyễn Hải Ngọc |
8A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
275 |
Triệu Hoàng Hải |
9A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
276 |
Cao Trần Quế Chi |
8A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
277 |
Hà Hoàng Linh |
8A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
278 |
Lưu Thanh Tùng |
9A5 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
279 |
Phạm Thu Hà |
8A1 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
280 |
Lê Kiều Thiên Trang |
6A2 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
281 |
Nguyễn Phương Quỳnh |
6A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
282 |
Trần Hà Vân |
9A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
283 |
Lương Thu Hương |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
|
284 |
Trần Thùy Hương Giang |
6A1 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
285 |
Nguyễn Trâm Anh |
7A1 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
286 |
Mai Thùy Dương |
7A5 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
287 |
Nguyễn Thị Xuân Quỳnh |
8A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
288 |
Nguyễn Minh Anh |
8A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
289 |
Vũ Ngọc Hà |
9A3 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Thanh Trì |
290 |
Ngô Trung Dũng |
8A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
291 |
Phan Hồng Nhung |
8A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
292 |
Nguyễn Hà My |
8A6 |
THCS |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
293 |
Nguyễn Hồng Ngọc Linh |
8C |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
294 |
Nguyễn Văn Thanh |
8D |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
295 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
6D |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
296 |
Đinh Đức Tùng |
7C |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
297 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
|
298 |
Phạm Thị Huyền Trang |
8D |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
299 |
Phạm Thị Mơ |
8D |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
300 |
Nguyễn Thị Trà My |
6C |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
301 |
Nguyễn Thế Nguyện |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
|
302 |
Phạm Văn Thảo |
6 |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
303 |
Đỗ Ngọc Thu |
6E |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
304 |
Nguyễn Khánh Duy |
7C |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
305 |
Phạm Thị Huyền |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
|
306 |
Nguyễn Thị Kim Thành |
6 |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
307 |
Nguyễn Thị Phương |
6E |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
308 |
Đỗ Thị Hồng Vân |
THCS |
Hồng Hà |
Đan Phượng |
|
309 |
Nguyễn Minh Ngọc |
9A |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
310 |
Phan Thị Linh |
7B |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
311 |
Phan Tú Anh |
7B |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
312 |
Nguyễn Thị Hằng |
6A |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
313 |
Nguyễn Thùy Linh |
9A |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
314 |
Nguyễn Thị Mai |
9A |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
315 |
Đặng Minh Quân |
8A |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
316 |
Đặng Thị Hà |
7A |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
317 |
Nguyễn Huyền Trang |
8B |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
318 |
Đồng Thị Thanh Nhàn |
7B |
THCS |
Hồng Thái |
Phú Xuyên |
319 |
Bùi Minh Anh |
6A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
320 |
Đàm Hải Quỳnh |
9A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
321 |
Đặng Thị Thu Thủy |
7B |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
322 |
Đoàn Ngọc Thúy |
8A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
323 |
Đoàn Thanh Huyền |
6A2 |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
324 |
Hoàng Minh Trang |
7B |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
325 |
Hoàng Thị Kiều Trang |
8A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
326 |
Lê Thị Thùy Dương |
7C |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
327 |
Lê Thúy Ngân |
9A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
328 |
Nguyễn Như Quỳnh |
7A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
329 |
Nguyễn Thu Trang A |
8B |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
330 |
Tưởng Thị Phương Thanh |
7A |
THCS |
Hữu Hòa |
Thanh Trì |
331 |
Trần Thị Minh Phương |
9A |
THCS |
Kiêu Kị |
Gia Lâm |
332 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang |
4B |
Tiểu học |
Kim Lan |
Gia Lâm |
333 |
Nguyễn Hoàng Diệu Ngân |
5I |
Tiểu học |
Kim Liên |
Đống Đa |
334 |
Nguyễn Thanh Hoa |
5D |
Tiểu học |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
335 |
Nguyễn Minh Châu |
4A |
Tiểu học |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
336 |
Nguyễn Nam |
5D |
Tiểu học |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
337 |
Lê Hương Ly |
5D |
Tiểu học |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
338 |
Dương Ngọc Linh |
5C |
Tiểu học |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
339 |
Nguyễn Thu Hà |
9A |
THCS |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
340 |
Phạm Kim Oanh |
9A |
THCS |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
341 |
Nguyễn Minh Ánh |
9A |
THCS |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
342 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
9A |
THCS |
Kim Sơn |
Gia Lâm |
343 |
Hoàng Mai Linh |
6C |
THCS |
Lệ Chi |
Gia Lâm |
344 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
7C |
THCS |
Lệ Chi |
Gia Lâm |
345 |
Trần THị Thanh Vân |
7A |
THCS |
Lệ Chi |
Gia Lâm |
346 |
Nguyễn Hưng Hảo |
8 |
THCS |
Lê Lợi |
Hà Đông |
347 |
Tần Lan Vy |
9A |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
Hai Bà Trưng |
348 |
Tô Hà Linh |
9A |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
Hai Bà Trưng |
349 |
Nghiêm Xuân Dương |
8A |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
Hai Bà Trưng |
350 |
Nguyễn Hà Trang |
9B |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
Hai Bà Trưng |
351 |
Nguyễn Thanh Hà |
9H |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
Hai Bà Trưng |
352 |
Nguyễn Vân Anh |
9H |
THCS |
Lê Ngọc Hân |
Hai Bà Trưng |
353 |
Nguyễn Đức Hiếu |
8B |
THCS |
Liên Hồng |
Đan Phượng |
354 |
Lê Thị Ngọc Lan |
9D |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
355 |
Phạm Thị Thúy Hường |
9B |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
356 |
Hoàng Như Quỳnh |
8A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
357 |
Nguyễn Lê Triệu Vy |
8A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
358 |
Đặng Phương Linh |
7A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
359 |
Đỗ Tiến Đạt |
7A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
360 |
Trần Mai Anh |
7A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
361 |
Trần Minh Thu |
6C |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
362 |
Bùi Minh Hiếu |
9C |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
363 |
Nguyễn Thanh Mai |
9C |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
364 |
Trần Thùy Dung |
6 |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
365 |
Lê Thiên Thư |
8B |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
366 |
Đỗ Minh Nguyệt |
6A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
367 |
Lê Phương Ly |
9B |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
368 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
8A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
369 |
Nguyễn Lan Phương |
9A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
370 |
Phạm Phương Thanh |
9A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
371 |
Nguyễn Thị Thục Anh |
8A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
372 |
Nguyễn Gia Hiếu |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
|
373 |
Phạm Mai Anh |
7A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
374 |
Nguyễn Đức Thiện |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
|
375 |
Vũ Thị Thùy Linh |
9A |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
376 |
Lê Thanh Huyền |
9B |
THCS |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
377 |
Lưu Phương Linh |
4A2 |
Tiểu học |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
378 |
Trịnh Huy Hoàng |
Tiểu học |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
|
379 |
Hoàng Khánh Huyền |
5A1 |
Tiểu học |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
380 |
Nguyễn Hương Giang |
5C |
Tiểu học |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
381 |
Nguyễn Tài Uyên |
4A2 |
Tiểu học |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
382 |
Dương Nguyệt Ánh |
8 |
THCS |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
383 |
Nguyễn Hương Giang |
5C |
Tiểu học |
Lĩnh Nam |
Hoàng Mai |
384 |
Lê Vương Bảo Châu |
8E |
THCS |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
385 |
Nguyễn Khánh Linh |
7E |
THCS |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
386 |
Nguyễn Thảo Nhi |
8A |
THCS |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
387 |
Bùi Mai Anh |
7E |
THCS |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
388 |
Vũ Minh Quân |
7A |
THCS |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
389 |
Cao Thị Huyền Trang |
7E |
THCS |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
390 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Tiểu học |
Minh Tân A |
Phú Xuyên |
|
391 |
Lê Yến Vi |
Tiểu học |
Nam Phong |
Phú Xuyên |
|
392 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
5A |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
393 |
Nguyễn Thị Khánh Ly |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
|
394 |
Lý Duy Bách |
5A |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
395 |
Đào Thị Hương Lý |
5A |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
396 |
Nguyễn Hương Ly |
5A |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
397 |
Nguyễn Thành Đạt |
5A |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
398 |
Nguyễn Khắc Huy |
4A |
Tiểu học |
Ninh Hiệp |
Gia Lâm |
399 |
Lê Hoàng Long |
5A |
Tiểu học |
Nông nghiệp I |
Gia Lâm |
400 |
Nguyễn Diệu Hiền |
2A |
Tiểu học |
Nông nghiệp I |
Gia Lâm |
401 |
Vương Thị Thùy Linh |
9A |
THCS |
Nghĩa Hương |
Quốc Oai |
402 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
THCS |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
|
403 |
Nguyễn Đức Mạnh |
8I |
THCS |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
404 |
Cao Thị Kim Ngân |
7 |
THCS |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
405 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
7G |
THCS |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
406 |
Nguyễn Ngọc Thu Trang |
6E |
THCS |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
407 |
Hồ Phương Thảo |
9E |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
408 |
Lê Minh Phương |
8D |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
409 |
Nguyễn Mai Anh |
9A |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
410 |
Nguyễn Ngọc Diep |
9B |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
411 |
Nguyễn Thùy Linh |
9A |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
412 |
Nguyễn Trần Hà Anh |
7E |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
413 |
Trần Huyền Trang |
7E |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
414 |
Trần Hương Trang |
9A |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
415 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
9B |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
416 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
9B |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
417 |
Lê Minh Phương |
8D |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
418 |
Trần Huyền Trang |
7E |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
419 |
Nguyễn Thùy Linh |
9A |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
420 |
Trần Hương Trang |
9A |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
421 |
Nguyễn Mai Anh |
9A |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
422 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
9B |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
423 |
Nguyễn Trần Hà Anh |
7E |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
424 |
Hồ Phương Thảo |
9E |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
425 |
Nguyễn Đặng Phương Linh |
9C |
THCS |
Ngô Quyền |
Hai Bà Trưng |
426 |
Bùi Thu Ngân |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Khả Trạc |
Cầu Giấy |
427 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
THCS& THPT |
Nguyễn Tất Thành |
Cầu Giấy |
|
428 |
Cao Minh Châu |
5C |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
429 |
Đinh Thành Long |
5C |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
430 |
Đinh Trần Quốc Anh |
4A |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
431 |
Đỗ Kiều Linh |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
432 |
Đỗ Lê Khanh |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
433 |
Hà Vân |
8A6 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
434 |
Lê Huyền Trang |
4A |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
435 |
Lê Minh Kiều Trang |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
436 |
Lê Ngọc Hà |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
437 |
Lưu Thị Minh Châu |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
438 |
Nghiêm Xuân Mai |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
439 |
Ngô Huy Bách |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
440 |
Nguyễn Hà Chi |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
441 |
Nguyễn Linh Giang |
9A2 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
442 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
443 |
Nguyễn Phương Anh |
6A9 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
444 |
Nguyễn Thị Minh Sơn |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
445 |
Nguyễn Thu Huyền |
9A4 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
446 |
Nguyễn Việt Hằng |
4D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
447 |
Phạm Hương Giang |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
448 |
Phạm Thu Trang |
4E |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
449 |
Tạ Bích Thủy |
6A1 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
450 |
Trần Trâm Anh |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
451 |
Trịnh Ngân Giang |
5A |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
452 |
Trương Quang Trung |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
453 |
Vũ Minh Phương |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
454 |
Nguyễn Hà Chi |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
455 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
7 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
456 |
Đinh Thành Long |
5C |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
457 |
Tiêu Ngọc Mai |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
458 |
Trần Ánh Dương |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
459 |
Phạm Liên Hương |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
460 |
Lê Nguyễn Chi Mai |
7A4 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
461 |
Phạm Thị Minh Tâm |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
462 |
Nguyễn Linh Giang |
9A2 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
463 |
Tạ Bích Thủy |
6A1 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
464 |
Nguyễn Thị Minh Sơn |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
465 |
Lê Hà Vân |
8A6 |
THCS |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
466 |
Phạm Hương Giang |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
467 |
Đỗ Kiều Linh |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
468 |
Ngô Huy Bách |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
469 |
Trương Quang Trung |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
470 |
Đỗ Lê Khanh |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
471 |
Nghiêm Xuân Mai |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
472 |
Đinh Trần Quốc Anh |
4A |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
473 |
Lê Huyền Trang |
4A |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
474 |
Lê Ngọc Hà |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
475 |
Trần Tâm Anh |
5B |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
476 |
Lê Minh Kiều Trang |
5D |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
477 |
Trịnh Ngân Giang |
5A |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
478 |
Vũ Minh Phương |
Tiểu học |
Nguyễn Trãi |
Hà Đông |
|
479 |
Vũ Huyền Ly |
THCS |
Nguyễn Trường Tộ |
Đống Đa |
|
480 |
Đỗ Minh Ngọc |
8A |
THCS |
Nhị Khê |
Thường Tín |
481 |
Nguyễn Phương Anh |
THCS |
Nhị Khê |
Thường Tín |
|
482 |
Bùi Nguyên Quyết Thắng |
THCS |
Phan Chu Trinh |
Ba Đình |
|
483 |
Cao Quỳnh Mai |
Tiểu học |
Phú Thị |
Gia Lâm |
|
484 |
Đặng Thanh Cao |
Tiểu học |
Phú Thị |
Gia Lâm |
|
485 |
Lê Thanh Tùng |
4A |
Tiểu học |
Phú Thị |
Gia Lâm |
486 |
Phan Thị Thúy Hạnh |
Tiểu học |
Phú Thị |
Gia Lâm |
|
487 |
Trịnh Lan Anh |
5A |
Tiểu học |
Phú Thị |
Gia Lâm |
488 |
Đặng Quốc Việt |
6A |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
489 |
Đặng Thị Kiều Trang |
9A |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
490 |
Nguyễn Phương Anh |
6A |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
491 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
8C |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
492 |
Nguyễn thùy dương |
6A |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
493 |
Phùng Hương Trang |
6A |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
494 |
Nguyễn Phương Linh |
THCS |
Phú Thị |
Gia Lâm |
|
495 |
Lê Thanh Tùng |
4A |
Tiểu học |
Phú Thị |
Gia Lâm |
496 |
Cao Phương Anh |
8D |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
497 |
Nguyễn Việt Trinh |
8D |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
498 |
Công Ngọc Dung |
6D |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
499 |
Công Tôn Anh |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
|
500 |
Hoàng Diễm Quỳnh |
8D |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
501 |
Đỗ Phương Thảo |
8D |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
502 |
Phan Hoàng Thùy Dương |
7D |
THCS |
Phú Thượng |
Tây Hồ |
503 |
Trương Đức Tín |
3A |
Tiểu học |
Phú Yên |
Cầu Giấy |
504 |
Cấn Khánh Ly |
8A |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
505 |
Cấn Thị Hồng Ngọc |
8G |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
506 |
Đỗ Ngọc Ánh |
8B |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
507 |
Đỗ Phương |
8B |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
508 |
Hoàng Thị Lan |
7C |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
509 |
Khuất Thị Nga |
9G |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
510 |
Lê Hoàng Long |
8A |
THCS |
Phụng Thượng |
Phúc Thọ |
511 |
Dương Diễm Quỳnh |
9A |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
512 |
Dương Hồng Thúy |
6B |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
513 |
Dương Mai Thúy |
9B |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
514 |
Dương Thị Hiền |
8A |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
515 |
Đôn Thu Trang |
7A |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
516 |
Nguyễn Thị Hà |
9A |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
517 |
Nguyễn Thị Thắm |
9B |
THCS |
Phượng Cách |
Quốc Oai |
518 |
Hoàng Minh Ngọc |
3A1 |
Tiểu học |
Quang Trung |
Đống Đa |
519 |
Nguyễn Tuấn Minh |
4A5 |
Tiểu học |
Quốc tế Thăng Long |
Hoàng Mai |
520 |
Trần Thị Thu Phương |
5A1 |
Tiểu học |
Quốc tế Thăng Long |
Hoàng Mai |
521 |
Đinh Thị Tú Uyên |
6A6 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
522 |
Đinh Thị Thu Phương |
6A4 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
523 |
Đỗ Ánh Dương |
8A2 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
524 |
Lê Huyền My |
6A5 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
525 |
Lê Vân Nhi |
7A3 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
526 |
Lưu Thị Lan Anh |
8A4 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
527 |
Nguyễn Cẩm Ly |
6A3 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
528 |
Nguyễn Quốc Khánh |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
|
529 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
6A6 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
530 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
7A1 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
531 |
Nguyễn Thu Huyền |
6A6 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
532 |
Nguyễn Xuân Thành |
6A6 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
533 |
Phạm Văn Toán |
9A5 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
534 |
Tưởng Thị Thanh Huyền |
9A4 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
535 |
Trần Ngọc Anh |
9A1 |
THCS |
Tả Thanh Oai |
Thanh Oai |
536 |
Nguyễn Thị Diệu Trinh |
5C |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
537 |
Hoàng Thị Kim Thoa |
5C |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
538 |
Nguyễn Thành Chung |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
|
539 |
Dư Ngọc Anh |
4E |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
540 |
Ngô Thu Thủy |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
|
541 |
Lê Ngọc Anh |
4E |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
542 |
Đoàn Hải Yến |
4A |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
543 |
Đỗ Thị Phương Uyên |
4A |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
544 |
Lê Thị Hồng |
5D |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
545 |
Đào Thị Hoàng Ngân |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
|
546 |
Trịnh Loan Trang |
4E |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
547 |
Nguyễn Thùy Trang |
4E |
Tiểu học |
Tả Thanh Oai |
Thanh Trì |
548 |
Đỗ Thanh Nhàn |
7A1 |
THCS |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
549 |
Nguyễn Mai Hương |
5A6 |
Tiểu học |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
550 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
8A1 |
THCS |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
551 |
Nguyễn Thu Trang |
6A1 |
THCS |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
552 |
Nguyễn Văn Hồng Phi |
5A6 |
Tiểu học |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
553 |
Trần Ngọc Hải Yến |
8A1 |
THCS |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
554 |
Trần Quý Nguyên |
5A6 |
Tiểu học |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
555 |
Trần Thanh Hằng |
5A6 |
Tiểu học |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
556 |
Vũ Chân Như |
7A1 |
THCS |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
557 |
Vũ Thu Huyền |
6A1 |
THCS |
Tam Hiệp |
Thanh Trì |
558 |
Phạm Thanh Hương |
6C |
THCS |
Tản Lĩnh |
Ba Vì |
559 |
Nguyễn Thị Hoài |
6C |
THCS |
Tản Lĩnh |
Ba Vì |
560 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
6A |
THCS |
Tản Lĩnh |
Ba Vì |
561 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
THCS |
Tản Lĩnh |
Ba Vì |
|
562 |
Nguyễn Thị Thảo |
4D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
563 |
Nguyễn Ngọc Bích |
4D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
564 |
Nguyễn Thanh Ngân |
3D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
565 |
Ngô Duy Quyền |
5 |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
566 |
Trần Ngọc Diệp |
4D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
567 |
Nguyễn Hân Y |
3D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
568 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
3D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
569 |
Nguyễn Tùng Dương |
3D |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
570 |
Trần Quỳnh Trang |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
|
571 |
Nguyễn Thị Phương Thùy |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
|
572 |
Quách Duy Chiến |
3A |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
573 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
2A |
Tiểu học |
Tân Hội B |
Đan Phượng |
574 |
Nguyễn Mạnh Toàn |
Tiểu học |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
|
575 |
Trương Tuấn Hải |
2a8 |
Tiểu học |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
576 |
Hoàng Thị Hồng Ngọc |
9C |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
577 |
Đào Khánh Ly |
8B |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
578 |
Nguyễn Thu Anh |
7A |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
579 |
Mạc Thị Minh Nguyệt |
9A |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
580 |
Nguyễn Hoài Phương |
8A |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
581 |
Nguyễn Thu Thủy |
7D |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
582 |
Đặng Phuơng Hoa |
8C |
THCS |
Tân Mai |
Hoàng Mai |
583 |
Lê Nam Anh |
7A1 |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
584 |
Đỗ Thị Thu Hương |
7A1 |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
585 |
Trần Thị Hoa |
7A1 |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
586 |
Nguyễn Thị Tân |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
|
587 |
Lưu Xuân Tĩnh |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
|
588 |
Hồ Thị Vân |
8A1 |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
589 |
Lê Thị Cúc |
7A1 |
THCS |
Tiền Phong |
Thường Tín |
590 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
7A |
THCS |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
591 |
Nguyễn Thanh Oai |
9A |
THCS |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
592 |
Nguyễn Thị Lan |
7B |
THCS |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
593 |
Nguyễn Thùy Linh |
7A |
THCS |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
594 |
Tạ Thị Hiên |
8 |
THCS |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
595 |
Nguyễn Thị Hường |
THCS |
Tiền Yên |
Hoài Đức |
|
596 |
Phan Hương Giang |
6C |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
597 |
Nguyễn Thanh Bình |
9D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
598 |
Lê Như Quỳnh |
7A |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
599 |
Lê Cẩm Linh |
7A |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
600 |
Đặng Ngọc Huyền |
7 |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
601 |
Đỗ Ngọc Huyền |
9B |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
602 |
Nguyễn Phương Thảo |
8D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
603 |
Nguyễn Minh Khuê |
7C |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
604 |
Bùi Vân Anh |
7D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
605 |
Phạm Hồng Nhung |
8D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
606 |
Trần Quang Minh |
9D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
607 |
Nguyễn Vân Trà |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
|
608 |
Lê Thủy Tiên |
7D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
609 |
Trần Tuyết Mai |
8D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
610 |
Phan Hương Giang |
6C |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
611 |
Nguyễn Thanh Bình |
9D |
THCS |
Tô Hoàng |
Hai Bà Trưng |
612 |
Nguyễn Lê Minh |
4C |
Tiểu học |
TT Sóc Sơn |
Sóc Sơn |
613 |
Đặng Ý Nhi |
4A |
Tiểu học |
TT Sóc Sơn |
Sóc Sơn |
614 |
Doãn Phương Linh |
5C |
Tiểu học |
TT Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
615 |
Lê Thu Hiền |
4a |
Tiểu học |
TT Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
616 |
Nguyễn Ngọc Tú Anh |
5C |
Tiểu học |
TT Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
617 |
Bạch Thị Hiền |
9A2 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
618 |
Đinh Thị Huyền Trang |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
|
619 |
Mai Thị HIền |
9A2 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
620 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
8A1 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
621 |
Đinh Văn Tiến |
7A1 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
622 |
Bạch Thị My |
9A2 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
623 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
8A1 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
624 |
Bạch Thị Hiền |
9A2 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
625 |
Mai Thị Hiền |
9A2 |
THCS |
Tuy Lai |
Mỹ Đức |
626 |
Trần Quang Nam |
Tiểu học |
Từ Liêm |
Tây Hồ |
|
627 |
Nguyễn Thảo Nhi |
9B |
THCS |
Thạch Bàn |
Long Biên |
628 |
Nguyễn Thành Khánh Vy |
4A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
629 |
Đỗ Đức Minh |
3A1 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
630 |
Viết Phương Trà |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
|
631 |
Vũ Quỳnh Mai |
5A1 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
632 |
Nguyễn Trần Mai Phương |
4A6 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
633 |
Lê Hoàng Mai |
5A6 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
634 |
Hoàng Minh Hoàng |
5A6 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
635 |
Nguyễn Hoàng Linh |
B5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
636 |
Trịnh Diệu Linh |
4A3 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
637 |
Nguyễn Chí Hiển |
4A3 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
638 |
Đoàn Yến Nhi |
3A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
639 |
Đặng Tường Vy |
3A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
640 |
Nguyễn Hà Anh |
3A |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
641 |
Đương Thị Phương Anh |
3A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
642 |
Mai Lan Phương |
5A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
643 |
Dương Hoàng Anh |
5A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
644 |
Dương Ngọ Linh Đan |
5A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
645 |
Trần Mỹ Phương Linh |
3A7 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
646 |
Lưu Hoàng Minh |
3A6 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
647 |
Trần Ngọc Trường |
3A6 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
648 |
Đặng Tuấn Minh |
3A7 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
649 |
Đào Lưu Mai Anh |
3A7 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
650 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
3A2 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
651 |
Ngô Đức Vinh |
5A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Thanh Xuân |
652 |
Đặng Minh Châu |
3A2 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
653 |
Nguyễn Hồng Tú |
4A5 |
Tiểu học |
Thành Công B |
Ba Đình |
654 |
Bùi Mỹ Khanh |
8A |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
655 |
Bùi Thảo Nhi |
7A1 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
656 |
Đặng Phương Lan |
9B |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
657 |
Lê Ngọc Anh |
6A1 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
658 |
Lê Thúy Hà |
8A |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
659 |
Ngô Diệu Huyền |
9B |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
660 |
Nguyễn Bích Ngọc |
7A2 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
661 |
Nguyễn Công Thành |
6A |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
662 |
Nguyễn Châu Huyên |
6A1 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
663 |
Nguyễn Thanh Nga |
8A |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
664 |
Nguyễn Thị Vương Linh |
6A1 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
665 |
Nguyễn Thúy Hà |
6A1 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
666 |
Phạm Tú Mai |
6A1 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
667 |
Phạm Thanh Huyền |
7 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
668 |
Phan Thị Thanh Hiền |
8D |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
669 |
Phùng Ngọc Huyền |
6A5 |
THCS |
Thanh Liệt |
Thanh Trì |
670 |
Đỗ Khánh Linh |
4B |
Tiểu học |
Thị trấn Yên Viên |
Gia Lâm |
671 |
Nguyễn Diệu Ly |
4E |
Tiểu học |
Thị trấn Yên Viên |
Gia Lâm |
672 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
Tiểu học |
Thị trấn Yên Viên |
Gia Lâm |
|
673 |
Nguyễn Minh Thương |
3E |
Tiểu học |
Thị trấn Yên Viên |
Gia Lâm |
674 |
Bùi Khánh My |
9A |
THCS |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
675 |
Nguyễn Hoàng Anh |
8A |
THCS |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
676 |
Nguyễn Thu Uyên |
8A |
THCS |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
677 |
Trần Ngọc Diệp |
8A |
THCS |
Thịnh Liệt |
Hoàng Mai |
678 |
Cao Thái Sơn |
5B |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
679 |
Ninh Trung Hiếu |
4C |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
680 |
Ngô Đình Bảo Long |
5A |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
681 |
Nguyễn Ánh Nhật Vy |
4C |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
682 |
Nguyễn Hạnh Dung |
5E |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
683 |
Nguyễn Hương Lam |
4C |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
684 |
Nguyễn Nguyên Sáng |
5A |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
685 |
Nhữ Mai Phương |
5E |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
686 |
Phạm Thục Linh |
5C |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
687 |
Vũ Hữu Hưng |
5E |
Tiểu học |
Thượng Thanh |
Long Biên |
688 |
Đăng Quang Vinh |
5D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
689 |
Lê Phi Long |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
|
690 |
Hồ Khánh Linh |
5D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
691 |
Đỗ Thùy Trang |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
|
692 |
Nguyễn Vũ Tiến Anh |
5D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
693 |
Phùng Thị Ánh Hồng |
5C |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
694 |
Nguyễn Thành An |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
|
695 |
Nguyễn Tiến Hoàng Lân |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
|
696 |
Bùi Quang Huy |
5B |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
697 |
Bành Bảo Trân |
4D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
698 |
Nguyễn Khánh Sơn |
4D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
699 |
Chu Hữu Diên |
4D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
700 |
Vũ Ngọc Ánh |
8A3 |
THCS |
Trần Phú |
Phú Xuyên |
701 |
Hoàng Minh Thảo |
8A3 |
THCS |
Trần Phú |
Phú Xuyên |
702 |
Đỗ Thị Thu Hà |
5D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
703 |
Hoàng Thanh Tâm |
4B |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
704 |
Đào Thị Hà Vy |
3A |
Tiểu học |
Trần Phú |
Hoàng Mai |
705 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
5D |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
706 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
Tiểu học |
Trần Phú |
Sơn Tây |
|
707 |
Hồ Viết Huy |
4B |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
708 |
Lương Thùy Dương |
3B |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
709 |
Ngô Quỳnh Chi |
5D |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
710 |
Nguyễn Anh Thư |
3A |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
711 |
Nguyễn Công Thế Lâm |
3A |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
712 |
Nguyễn Phương Huyền |
4B |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
713 |
Trần Thành Trung |
3A |
Tiểu học |
Trung Hòa |
Cầu Giấy |
714 |
Dương Thị Lan Anh |
5A |
Tiểu học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
715 |
Đới Minh Châu |
Tiều học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
|
716 |
Hoàng Minh Tâm |
5B |
Tiểu học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
717 |
Nguyễn Thị Hà |
7A |
THCS |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
718 |
Nguyễn Thị Nhung |
4A |
Tiểu học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
719 |
Nguyễn Thu Phương |
8A |
THCS |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
720 |
Nguyễn Thùy Linh |
8A |
THCS |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
721 |
Phạm Thị Thu Thanh |
5A |
Tiểu học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
722 |
Phạm Trang |
5A |
Tiểu học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
723 |
Tạ Thị Ngọc Huyền |
6B |
THCS |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
724 |
Tạ Thu Hường |
5B |
Tiểu học |
Trung Mầu |
Gia Lâm |
725 |
Nguyễn Hoàng Nam |
4A |
Tiểu học |
Văn Đức |
Gia Lâm |
726 |
Trịnh Thị Tuyết Trinh |
5B |
Tiểu học |
Văn Đức |
Gia Lâm |
727 |
Đào Ngọc Dung |
5B |
Tiểu học |
Văn Đức |
Gia Lâm |
728 |
Lưu Huyền Trang |
5 |
Tiểu học |
Văn Yên |
Hà Đông |
729 |
Nguyễn Ngọc Lan |
5B |
Tiểu học |
Vân Nội |
Đông Anh |
730 |
Nguyễn Thu Trà |
9A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
731 |
Nguyễn Thanh Vân |
6G |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
732 |
Nguyễn Thị Phượng |
6G |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
733 |
Đỗ Thu Trang |
8D |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
734 |
Nguyễn Vân Anh |
8A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
735 |
Đỗ Thị Phương Ngân |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
|
736 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
6G |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
737 |
Nguyễn Thị Thùy |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
|
738 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
|
739 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
8A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
740 |
Nguyễn Thị Phương Nga |
8A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
741 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
9A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
742 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
9A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
743 |
Nguyễn Khánh Ly |
8B |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
744 |
Dương Hà Giang |
8A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
745 |
Nguyên Minh Kim |
6E |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
746 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
9A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
747 |
Nguyễn Hữu Trường |
6E |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
748 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
9B |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
749 |
Nguyễn Quang Thế Anh |
6A |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
750 |
Nguyễn Thị Ngát |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
|
751 |
Nguyễn Minh Trang |
8C |
THCS |
Vĩnh Quỳnh |
Thanh Trì |
752 |
Đoàn Thị Mai Tâm |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
|
753 |
Nguyễn Bắc Tráng |
5A3 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
754 |
Nguyễn Quang Dương |
3A3 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
755 |
Đoàn Thị Hằng |
4A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
756 |
Đoàn Thị Phương A |
4A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
757 |
Lê Thị Liên |
5A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
758 |
Nguyễn Tuấn An |
3A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
759 |
Nguyễn Thị Dung |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
|
760 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
4A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
761 |
Nguyễn Tuấn An |
3A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
762 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
4A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
763 |
Đoàn Thị Hằng |
4A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
764 |
Đoàn Thị Phương |
4A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
765 |
Nguyễn Thị Dung |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
|
766 |
Lê Thị Liên |
5A1 |
Tiểu học |
Võng Xuyên B |
Phúc Thọ |
767 |
Phương Việt Hà |
3A7 |
Tiểu học |
Xuân La |
Tây Hồ |
768 |
Nguyễn Phương Dung |
3A6 |
Tiểu học |
Xuân La |
Tây Hồ |
769 |
Nguyễn Thị Trinh |
Tiểu học |
Yên Nghĩa |
Hà Đông |
|
770 |
Nguyễn Ngọc Cường |
5D |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
771 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
|
772 |
Nguyễn Việt Hưng |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
|
773 |
Trần Thị Minh Anh |
5B |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
774 |
Nguyễn Xuân Trường Giang |
5C |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
775 |
Nguyễn Ngọc Cường |
5D |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
776 |
Trần Thị Minh Anh |
5B |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
777 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
|
778 |
Nguyễn Việt Hưng |
Tiểu học |
Yên Sở |
Hoài Đức |
|
779 |
Bùi Huy Vũ |
8C |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
780 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
8D |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
781 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
7A |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
782 |
Nguyễn Thị Thúy Lan |
9C |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
783 |
Nguyễn Thúy Hiền |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
|
784 |
Nguyễn Trường Giang |
7D |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
785 |
Thùy Dung |
8A |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
786 |
Trần Khánh Linh |
7A |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
787 |
Trần Thị Hồng Nhung |
8D |
THCS |
Yên Thường |
Gia Lâm |
788 |
Trần Thu Hà |
2I |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
789 |
Vũ Kim Ngân |
4G |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
790 |
Trần Vân Ly |
3C |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
791 |
Nguyễn Sương Thu |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
|
792 |
Đỗ Hương Giang |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
|
793 |
Nguyễn Thanh Hà |
3D |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
794 |
Nguyễn Hồng Nhung |
3G |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
795 |
Bùi Phương Anh |
2A |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
796 |
Nguyễn Tấn Vũ |
2A |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
797 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
2B |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
798 |
Nguyễn Đại Nghĩa |
3D |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
799 |
Nguyễn Thùy Linh |
3D |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
800 |
Nguyễn Phương Anh |
3A |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
801 |
Nguyễn Trường An |
3G |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
802 |
Nguyễn Tấn Anh |
3G |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
803 |
Nguyễn Thu Huệ |
4 |
Tiểu học |
Yên Thường |
Gia Lâm |
804 |
Đặng Bích Ngọc |
THCS |
Yên Viên |
Gia Lâm |
|
805 |
Đặng Thúy Hằng |
THCS |
Yên Viên |
Gia Lâm |
|
806 |
Lê Thị Ngọc Tú |
7A |
THCS |
Yên Viên |
Gia Lâm |
807 |
Lê Trần Vân Anh |
7B |
THCS |
Yên Viên |
Gia Lâm |
808 |
Nguyễn Ngọc Hương |
THCS |
Yên Viên |
Gia Lâm |
|
809 |
Trần Quang Khoa |
6A |
THCS |
Yên Viên |
Gia Lâm |