STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Thông tin quản lý đơn vị |
Số lao động |
Số tiền nợ (Tr.đ) |
Số tháng nợ |
1 |
Công ty Cổ phần LILAMA 3 |
Lô 24 - 25, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
164 |
29,171.1 |
62 |
2 |
Cty TNHH May mặc XK VIT Garment |
Khu CN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
905 |
17,402.0 |
15 |
3 |
Chi nhánh Cty CP ô tô Xuân Kiên VINAXUKI - NM SX ô tô số 1, Mê Linh, HN |
xã Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội |
15 |
17,173.5 |
67 |
4 |
Công ty CP Cầu 14 |
144/95 Vũ Xuân Thiều, Quận Long Biên, Hà Nội |
194 |
15,102.1 |
37 |
5 |
Công Ty Cổ Phần Sông Đà 12 |
T8, Khối B, Tòa nhà SĐà, Đường Phạm Hùng, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
80 |
15,070.5 |
13 |
6 |
Công ty CP Cầu 12 CIENCO 1 |
Số 463 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
631 |
14,823.8 |
17 |
7 |
Cty CP xây dựng Công Trình Giao Thông 1 - Hà Nội |
Số 3 Hòa Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
195 |
14,695.9 |
50 |
8 |
Cty CP Cơ Khí Xây Dựng 121 CIENCO1 |
Số 2 Đường Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Gia Lâm, Hà Nội |
75 |
14,247.6 |
38 |
9 |
CTy CP Cơ Khí & Xây Lắp Số 7 |
Liên Ninh Thanh Trì Hà Nội |
42 |
14,168.8 |
71 |
10 |
Công ty CP Sông Đà - Thăng Long |
Khu đô thị mới Văn Khê, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
33 |
14,165.6 |
73 |
11 |
Cty CP 116 - CIENCO 1 |
Số 521 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
31 |
14,151.8 |
88 |
12 |
CTy XD 123 |
Toà Nhà 623 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
70 |
12,600.4 |
54 |
13 |
Cty CP Bê Tông XD Hà Nội |
Xóm 7, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
69 |
11,786.5 |
43 |
14 |
Cty CP Đầu tư & XD công trình 128 cienco1 |
24A Ao Sen, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
9 |
10,949.8 |
109 |
15 |
Công ty CP XD Công Trình1 |
77 tổ 23 phường Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
31 |
10,677.8 |
89 |
16 |
Cty CP Đầu Tư và Xây Dựng số 4 |
Phòng tổ chức lao động, tầng 8 Tòa nhà ICON 4, 243A Đê La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
295 |
10,564.2 |
23 |
17 |
Xí nghiệp cầu 17 - CIENCO 1 |
Tầng 12, 623 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
306 |
10,501.8 |
24 |
18 |
Xí nghiệp Cầu 18- Cienco1 |
Tầng 6, Số 623 tòa nhà Đê La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
178 |
10,493.5 |
33 |
19 |
Cty CP XDGT và TM 124 |
Km12+500 Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
9 |
10,276.3 |
92 |
20 |
CTy CP Xây Dựng Công Trình Giao Thông 810 |
Số 83 Đường Ngọc Hồi, Hoàng Mai, Hà Nội |
5 |
9,435.4 |
84 |
21 |
Cty CP XDCT và đầu tư 120 |
Hà Huy Tập, TT Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
4 |
9,401.3 |
61 |
22 |
CTy CP Công nghiệp xây dựng toàn phát |
Tầng 3 toà nhà 101 Láng hạ, Đống đa, Hà nội |
38 |
8,979.1 |
79 |
23 |
CTy CP Lilama Hà Nội |
52 Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội |
35 |
8,833.9 |
52 |
24 |
TCT Licogi - CTCP : CN Licogi số 1 |
G1 Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội |
12 |
8,254.1 |
83 |
25 |
Công ty CP đầu tư và xây lắp Sông đà |
số nhà 40 ngõ 8, khu Đô thị mới Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
47 |
8,090.5 |
68 |
26 |
Cty CP lắp máy điện nước và XD 2 |
Số 199 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
18 |
8,048.5 |
67 |
27 |
Công ty Cổ phần LILAMA 3.3 |
Lô số 3 Cụm công nghiệp Bạch Hạc, Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ |
55 |
7,859.0 |
72 |
28 |
Cty Thi Công Cơ Giới I - CN Tổng Cty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 1 - Công ty CP |
Tầng 7 Số 623 Đường La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
322 |
7,797.5 |
18 |
29 |
Cty CP Thi công cơ giới & lắp máy dầu khí |
Tầng 4 Tòa nhà San Nam, Trần Thái Tông , Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
32 |
7,551.3 |
48 |
30 |
Cty CP Lắp máy điện nước - Licogi |
Số 1, Ngõ 489 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
41 |
7,525.0 |
30 |
31 |
CTy LD Công Trình Hữu Nghị |
số 61 , ngõ 342 Khương Đình, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
1 |
7,302.7 |
86 |
32 |
Cty CP Kỹ thuật nền móng và Xây dựng 20 |
Hang, 61 E, ngõ 879, La Thành, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
81 |
7,276.4 |
40 |
33 |
Cty CP Xây dựng hạ tầng Sông Đà |
P607, G10, số 493 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
13 |
7,161.5 |
55 |
34 |
Cty CP Xây dựng số 8 Thăng Long |
Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
6 |
6,757.7 |
46 |
35 |
Công ty cổ phần Cienco Thành Đạt |
Tổ 25 (Tổ 54 cũ) Thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội |
10 |
6,725.3 |
82 |
36 |
Xí nghiệp xây dựng công trình - Cienco1 |
Tầng 9, 623 La Thành, Ba Đình, Hà Nội |
72 |
6,678.8 |
49 |
37 |
Công ty TNHH Một thành viên Kỹ thuật công nghệ SOMECO |
C40 TT6 KĐT Văn Quán, Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội |
32 |
6,651.6 |
64 |
38 |
Cty CP Cơ Khí & XD Viglacera |
Số 190 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
43 |
6,556.5 |
49 |
39 |
Cty CP Khóa Minh Khai |
KM14 QL1A Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội |
57 |
6,500.0 |
49 |
40 |
Công ty CP Đầu tư xây lắp dầu khí IMICO |
tầng 2, tòa nhà Hiền Đức, 57 Trần Quốc Toản, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
8 |
6,499.5 |
66 |
41 |
CTy CP Cơ khí & Kết cấu thép Sóc Sơn |
Quốc Lộ 3 Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội |
46 |
6,268.8 |
46 |
42 |
Cty CP XD Số 12 Thăng Long |
134 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
4 |
5,997.1 |
46 |
43 |
Cty CP Lắp máy Điện nước và XD |
198 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
147 |
5,925.3 |
25 |
44 |
CTY CP Hà Châu OSC |
Tầng 1 tòa nhà Ct6 - KĐT Văn Khê - La Khê - HĐ- Hà Nội |
1 |
5,814.9 |
64 |
45 |
Công ty cổ phần Sông Đà 207 |
Tầng 07, Tòa nhà DIAMOND FLOWER, Số 1 Hoàng Đạo Thúy, Thanh Xuân, Hà Nội |
61 |
5,779.2 |
57 |
46 |
CTy TNHH 1 TV XDCTGT 875 |
Ngõ 324 Đường Khương Đình, Hạ Đình Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
5,675.1 |
86 |
47 |
Cty CP XDCT Giao thông Việt Lào |
222 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
2 |
5,592.7 |
97 |
48 |
Công ty Cổ phần ô tô 1-5 |
Thị Trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội |
205 |
5,465.7 |
17 |
49 |
CN Cty CP Kỹ thuật điện Sông Đà- TT Thí nghiệm điện |
Nhà lô 141, khu giãn dân Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
21 |
5,421.6 |
73 |
50 |
Công Ty CP Tập đoàn Điện Tử Công Nghiệp VN |
444 Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
9 |
5,208.2 |
85 |